Tel: +84-903809978
Email: ecc45-1@lilama45-1.com
Thiết bị khác
No. | Tên máy - Thiết bị | Nước SX | Ký hiệu | Đặc tính kỹ thuật | S.Lượng |
I | Thiết bị nâng | ||||
1 | Cần trục bánh xích HITACHI | Nhật | KH850-3 | Qmax = 150 tấn | 1 |
2 | Cần trục bánh xích HITACHI | Nhật | KH180-2 | Qmax = 50 tấn | 1 |
3 | Cần trục bánh xích | Nga | DEK.631 | Qmax = 63 tấn | 1 |
4 | Cần trục bánh xích | Nga | DEK.251 | Qmax = 25 tấn | 1 |
5 | Cần trục thủy lực TADANO | Nhật | TG-700E | Qmax = 70 tấn | 1 |
6 | Cần trục thủy lực TADANO | Nhật | TG-500E | Qmax = 50 tấn | 1 |
7 | Cần trục thủy lực TADANO | Nhật | TL-300E | Qmax = 30 tấn | 1 |
8 | Cần trục thủy lực SAMSUNG | Hàn Quốc | SC 50 | Qmax = 50 tấn | 2 |
9 | Cần trục thủy lực HUYNDAI | Hàn Quốc | HC 50 | Qmax = 50 tấn | 1 |
10 | Cần trục thủy lực KATO | Nhật | NK-300E-V | Qmax = 30 tấn | 1 |
11 | Cần trục bánh lốp | Nga | KC.5363 | Qmax = 25 tấn | 1 |
12 | Cần trục bánh lốp | Nga | KC-4561A-T | Qmax = 16 tấn | 1 |
13 | Cổng trục giàn chạy trên ray | Nga | KC 50-42 | Qmax = 50 tấn | 1 |
14 | Cổng trục giàn chạy trên ray | Nga | KC 20-32 | Qmax = 20 tấn | 2 |
15 | Cổng trục giàn chạy trên ray | Nga | KKC 10-20 | Qmax = 10 tấn | 2 |
16 | Cầu trục 2 dầm | Đài Loan | AW-102091 | Qmax = 10 tấn | 6 |
17 | Cầu trục 2 dầm | Đài Loan | AW-051 | Qmax = 5 tấn | 1 |
18 | Cầu trục 1 dầm | Nga | TE-320 | Qmax = 3,2 tấn | 2 |
II | Xe máy chuyên dùng | ||||
1 | Xe tải, đầu kéo moóc các loại |
Nga Nhật Hàn Quốc |
KAMAZ NISSAN HUYNDAI |
Q = 30÷ 60 tấn | 15 |
2 | Xe nâng hàng | Nhật | TCM, KOMATSU | Qmax = 5 tấn | 4 |
III | Máy công cụ | ||||
1 | Máy tổ hợp và nắn dầm | Nhật |
TANAKA, TRM50PRA |
KT= 600mm x 1200mm | 1 |
2 | Máy vê chỏm cầu | Ý | FACCIN-BF |
D = 1200÷4500mm T = 6÷25mm |
1 |
3 |
Máy cắt thép tấm CNC |
Úc | Lincoln Maxi 4000 |
Smax = 200mm Lmax = 15m Q= 5÷100mm Plasma= 5÷35mm |
1 |
4 | Máy cắt đột thủy lực CNC | Nhật | TAKEDA-UWF-150S |
Thép hình V150x150x12mm U100x50x5x7.5mm C150x75x25x3.2mm |
1 |
5 | Máy cắt ống bằng dao cắt | Đức | RA.6-RA4 | D = 3"÷6" | 2 |
6 | Máy khoan dầm H-CNC | Nhật | TAKEDA-3BF 4050 |
Hmax=1000x500mm D1max=40mm D2max=32mm |
1 |
7 | Máy khoan tấm thép NC | Nhật | TAKEDA-GB 800 |
Dmax = 28 mm Tmax=36 mm KT khoan 400x800mm |
2 |
8 | Máy khoan cần |
Nga Đức |
KNUTH R60 2A554 |
D = 16÷60mm | 7 |
9 | Máy khoan đứng |
Nga Đức |
KNUTH S5B50X |
D = 16÷ 60mm | 3 |
10 | Máy khoan điện từ | Nhật | ATRA-A50 | D = 10÷50mm | 35 |
11 | Máy ép thủy lực | Ý | FACCIN-PPM |
T = 4.5÷25mm Qmax = 300 tấn |
1 |
12 | Máy ép thủy lực | Đài Loan | Qmax = 2000 tấn | 1 | |
13 | Máy lốc tôn 4 trục | Tây Ban Nha | QVC59 |
Lmax = 3050 mm T = 62÷80mm |
1 |
14 | Máy lốc tôn 3 trục | Đài Loan |
Lmax = 6000mm Tmax = 20mm |
1 | |
15 | Máy lốc tôn 3 trục | Ý | FACCIN-3HEL |
Lmax = 2500mm T=30÷36mm |
1 |
16 | Máy lốc tôn 3 trục | Trung Quốc | ZDW11 |
Lmax = 2500mm Tmax = 20mm |
3 |
17 | Máy tiện | Nga | 1M983 |
Dmax = 800mm Lmax = 1500mm |
1 |
18 | Máy tiện | Nga | 16K20 |
Dmax = 600mm Lmax = 1000mm |
2 |
19 | Máy tiện AN YANG | Đài Loan | DY1320 x 2000 |
Dmax = 1300mm Lmax = 2000mm |
1 |
20 | Máy tiện AN YANG | Đài Loan | DY760x3000 |
Dmax = 760mm Lmax = 3000mm |
1 |
21 | Máy cưa ống và thép hình | Nhật | AMA 330 |
Dmax = 330mm I max = 330mm |
1 |
22 | Máy uốn ống xoắn | Đài Loan |
T = 6÷16mm D = 508÷2000mm |
1 | |
23 | Máy định dạng ống | Đài Loan |
T = 6÷50mm Dmax = 3000mm |
2 | |
24 | Máy hàn ống tự động | Đài Loan |
Pmax = 1000A Lmax = 12000mm |
1 | |
25 | Máy ren ống | Nhật | ASTRONIC - 4 | D = 1/2''÷ 4'' | 3 |
26 | Máy uốn ống | Trung Quốc | WB27 - 108 | D= 1/2''÷ 4'' | 2 |
27 | Máy uốn sắt hình | Đức | 602HE | L = 5÷75mm | 1 |
28 | Máy vát mép ống | Đức | COFIN-VOIRON | D= 4'' ÷ 20'' | 2 |
29 | Máy vát mép tôn | Nhật | HB - 15B | Pmax = 0.55kw | 3 |
30 | Máy mài mũi khoan | Nhật | TAKEDA-TDK | Dmax = 50mm | 1 |
31 | Máy đột lỗ dầm H bằng thuỷ lực | Nhật | HPD05 - HS11 |
Dmax = 24mm Tmax = 16mm |
4 |
IV | Máy hàn - Thiết bị hàn | ||||
1 | Máy hàn tự động LICOLN | Mỹ | DC-1000 | Pmax=1000A/44V/100% | 15 |
2 | Máy hàn chỉnh lưu ESAB | Thụy Điển | LCF-2400 | Pmax=2400A | 2 |
3 | Máy chỉnh lưu nhiều mỏ MHD | Nga | MHD1000 | Pmax=1000A | 55 |
4 | Máy hàn TELWIN | Ý | LINEAR-400HD | P=320 ÷ 360A | 24 |
5 | Máy hàn tự phát LINCOLN | Mỹ | SA5001 | Pmax=500A | 1 |
6 | Máy hàn tự phát ESAB | Thụy điển | KHH-350K | Pmax=350A | 1 |
7 | Máy hàn Argon LINCOLN-TIG 255 | Mỹ | TIG-255 | Pmax=255A | 30 |
8 | Máy hàn Argon LINCOLN | Mỹ | TIG-275 | Pmax=275A | 8 |
9 | Máy hàn Argon TEASIN | Hàn Quốc | TEASIN | P = 300÷500A | 60 |
10 | Máy hàn Argon PANASONIC | Nhật | YC-300TSP | Pmax = 300A | 2 |
11 | Máy hàn Argon CANDY | Thụy điển | LHN-140-200 | P = 140÷200A | 11 |
12 | Máy hàn Mig TAESHIN | Hàn Quốc | TAESHIN | P = 300÷ 500A | 125 |
13 | Máy hàn bán tự động LINCOLN | Mỹ | V350 | Pmax = 350A | 20 |
14 | Máy gia nhiệt MANNINGS | Nhật | POWER UNIT | P=50÷60KVA | 4 |
15 | Máy cắt Plasma TELWIN | Ý | 150/3 |
Pmax=120A Tmax=35mm |
4 |
16 | Máy cắt Plasma PANASONIC | Nhật | YP100PS |
Pmax=100A Tmax=25mm |
2 |
17 | Máy cắt Plasma ESAB | Thụy Điển | LPC-100 |
Pmax=100A Tmax=25mm |
2 |
18 | Máy cắt oxy -acetylen | Trung Quốc | GCD2-100 | Q = 5÷50 mm | 45 |
19 | Tủ sấy que hàn | Việt Nam | CTVN |
Tmax = 4000 C Qmax= 100kg |
50 |
20 | Tủ sấy que hàn | Việt Nam | CTVN |
Tmax = 4000 C Qmax=100kg |
200 |
21 | Tủ sấy que hàn xách tay | Ấn Độ | ADOR PORP |
Tmax = 250 C Qmax = 5kg |
80 |
22 | Biến trở hàn | Nga | PB-302 | Pmax=300A | 400 |
23 | Bộ con lăn phục vụ hàn tự động | Đài Loan | GW-5MTTR | Qmax=50 tấn | 20 |
24 | Bộ con lăn phục vụ hàn tự động | Malaysia | WR30ASA | Qmax=30 tấn | 30 |
V | Tời điện - Tời tay các loại | ||||
1 | Tời điện | Nga | TY-36-222-74 | Q = 3,2 ÷ 12,5 tấn | 9 |
2 | Tời tay | Nga | TA - 2A | Q = 2÷5 tấn | 6 |
3 | Tời rút | Nga | MTM1.5 | Qmax = 5 tấn | 4 |
VI | Kích thuỷ lực các loại | ||||
1 | Kích thuỷ lực các loại | Mỹ, Đức, Nhật | MASADA | Q= 5÷300 tấn | 55 |
VII | Pa lăng xích các loại | ||||
1 | Pa lăng xích các loại | Nhật | NITO, ELEPHANT | Q= 1÷15 tấn | 190 |
VIII | Máy bơm nước-nhiên liệu, bơm thử áp | ||||
1 | Máy bơm nước | Nhật, Nga | PENTAX, FRANLIN | Qmax = 10÷60 m3/h | 10 |
2 | Máy bơm thử áp | Đức, Nhật | KRAZE, ASDA | P = 5÷500 kg/cm2 | 5 |
3 | Máy thử áp lực ống bằng thủy lực | Đài Loan |
Qmax =1500 tấn Lmax =12000mm D = 500÷2000mm |
1 | |
4 | Thiết bị đo áp suất tự động | Anh | ROTOTHERN | P=0÷500 kg/cm2 | 3 |
IX | Máy nén khí - Máy phun sơn | ||||
1 | Máy nén khí | Nga | IIB-10/8M1T |
Qmax =11m3/phút Pmax = 7kg/cm2 |
3 |
2 | Máy nén khí | Nhật | RV-105 |
Qmax =11m3/phút Pmax = 8kg/cm2 |
2 |
3 | Máy nén khí | Đài loan | PONY-3HP |
Qmax=480m3/phút Pmax=10kg/cm2 |
15 |
4 | Máy phun sơn | Mỹ | GRACO63:1 | Qmax = 63kg/cm2 | 2 |
X | Máy xây dựng, máy trộn, trắc đạc | ||||
1 | Máy toàn đạt điện tử | Nhật | NIKON DTM820 | 1 | |
2 | Máy thuỷ chuẩn | Nhật | IKON AP-8 | 10 | |
3 | Máy trộn bê tông | Đài loan | Qmax = 250 lít/phút | 3 | |
XI | Máy phát điện các loại | ||||
1 | Máy phát điện các loại | Anh, Mỹ, Nhật | P = 50÷250KVA | 14 | |
XII | Thiết bị & công cụ thi công cầm tay | ||||
1 | Máy mài thép | Nhật | MAKITA, HITACHI | D = 100÷180mm | 1000 |
2 | Máy khoan thép và bê tông | Nhật | MAKITA, HITACHI | D = 10÷35mm | 250 |
3 | Máy bắn vít thép | Nhật | MAKITA, HITACHI | D = 2÷10mm | 250 |
4 | Máy cắt ống thép | Nhật | MAKITA, HITACHI | D = 2÷350mm | 250 |